Marketing xã hội ra đời vào những năm 1970. Khi đó, Philip Kotler và Gerald Zaltman định nghĩa Marketing xã hội là “khác với các khu vực marketing khác chỉ ở chỗ đối tượng của các nhà marketing và tổ chức của họ”.
Marketing xã hội tác động đến hành vi của xã hội mà không mang lại lợi nhuận cho các nhân viên marketing, nhưng mang lại lợi nhuận cho khách hàng mục tiêu và cho xã hội nói chung. Marketing xã hội được sử dụng rộng rãi trong các chương trình chăm sóc sức khỏe cộng đồng, các biện pháp tránh thai, lạm dụng ma túy... Hàng trăm chương trình marketing xã hội đã và đang được áp dụng tại rất nhiều nước nhằm thay đổi hành vi của công dân: không hút thuốc lá nơi công cộng, chống vi phạm bản quyền sở hữu trí tuệ, ngừng tiêu diệt tê giác sừng đen...
Những chương trình marketing xã hội lớn ở Việt Nam có thể kể đến chiến dịch tuyên truyền toàn dân đi bầu cử, đội mũ bảo hiểm khi tham gia giao thông. Hay còn nhiều chương trình marketing xã hội khác cũng để lại dấu ấn, như tuyên truyền phân loại rác, ăn thực phẩm chín để chống cúm gia cầm... Đặc biệt, tổ chức DKT International đã có một chương trình marketing xã hội hiệu quả với sản phẩm bao cao su OK.
Một
hệ thống biển tấm lớn (quảng cáo ngoài trời), những slogan trên xe buýt
(quảng cáo di động) thu hút sự chú ý của người dân... Gần như từ phổ
thông tiếng Anh “OK” được hiểu là “bao cao su” tại Việt Nam. Chiến dịch
marketing xã hội của DKT thành công lớn: gần 100 triệu bao cao su đã
được tiêu thụ hết thay vì phân phát miễn phí khó khăn như trước đó. Từ
đó, “OK” cũng tác động đáng kể đến nhận thức của người dân trong việc sử
dụng “bao cao su” để kế hoạch hóa gia đình cũng như phòng chống bệnh...
Hiệu quả của marketing xã hội cho thấy kỹ thuật này có thể ứng dụng để thực hiện nhiều chương trình xã hội khác. Nó có thể ứng dụng để hỗ trợ các hoạt động trong năm: văn minh đô thị, kêu gọi người dân không xả rác, chửi thề, nói tục; hay kêu gọi người dân ủng hộ hàng do doanh nghiệp Việt Nam sản xuất... Thời gian gần đây trên đường phố xuất hiện nhiều khẩu hiệu kêu gọi người dân sống văn minh, phòng cháy, hay nhắc nhở về lịch sử... có đi kèm logo của nhiều doanh nghiệp. Đó có thể là sự lồng ghép khéo léo giữa marketing thương mại và marketing xã hội.
Cũng giống như marketing thương mại, mục tiêu đầu tiên của marketing xã hội là khách hàng. Marketing hướng tới cộng đồng nhưng không vì mục tiêu bán sản phẩm là đầu tiên. Mục tiêu lấy khách hàng làm trọng tâm được thể hiện qua các yếu tố P quen thuộc của marketing hỗn hợp:Product (sản phẩm), Price (giá cả), Place (nơi bán hàng), Promotion (quảng bá)... Tuy nhiên, để có chương trình marketing xã hội hiệu quả, theo xu hướng mới, cần có những chữ P mới:
Public (công chúng)
Công
chúng ở đây đề cập đến cả nhóm trong và ngoài chương trình. Những thành
viên tham gia bên ngoài như khách hàng mục tiêu, các cơ quan tổ chức
trong khi những thành viên bên trong là những người tham gia ủng hộ hoặc
tiến hành chương trình.
Parnership (đối tác)
Các
vấn đề về xã hội thường rất phức tạp và cần rất nhiều nhóm hay tổ chức
cần tham gia. Vì vậy, cần kết hợp với nhiều tổ chức khác nhau để tạo nên
hiệu quả cao cho công việc.
Policy (chính sách)
Các
chương trình marketing xã hội có thể thúc đẩy các cá nhân trong cộng
đồng thay đổi thái độ nhưng rất khó để duy trì thái độ ấy nếu như môi
trường sống của họ lại thay đổi. Vì vậy, sự thay đổi chính sách là cần
thiết để phù hợp hơn với những thay đổi của ngoại cảnh.
Purse (tiền vốn)
Hầu
hết các chương trình marketing xã hội thường được bảo trợ từ các tập
đoàn, trợ cấp của chính phủ hay các quỹ từ thiện. Đây cũng là một vấn đề
cần chú ý để các đơn vị thực hiện có đủ tiền cho chương trình.
Hội Doanh nhân Việt Nam
- Cách phân khúc thị trường
- Mở rộng thương hiệu sao cho thành công
- Phương pháp quản trị đa thương hiệu
- Tổ chức sự kiên, ngành cần kiến thức đa chiều
- Để có một ý tưởng quảng cáo hay
- Tinh thần của thương hiệu
- Bàn về chiến lược cạnh tranh
- 5 bước cơ bản để khởi nghiệp trên thế giới ảo
- Định giá cho thương hiệu
- Định vị điểm đến: tiềm ẩn, khác biệt hay “vui vẻ”?