Led video screen P10
STT | Diễn giải | Thông số |
1 | Module P10 - khoảng cách hai điểm ảnh | 10mm |
2 | Kích thước Module cơ bản ( W x H ) | 160mm x 160mm - 16 x 16 pixel |
3 | Số Led / điểm ảnh |
1R + 1G + 1B (SMD or DIP) |
4 | Mật độ điểm ảnh /1m2 | 10.000 điểm /1m2 |
5 | Số mầu hiển thị | 16,7 triệu mầu - Tối đa 281 ngàn tỉ mầu |
6 | Độ sáng tối đa | 7000cd/1m2 |
7 | Tần số quét | 60 > 120Hz |
8 | Tần số làm tươi | Max 400Hz |
9 | Góc nhìn | 140° |
10 | Khoảng cách nhìn tốt nhất | 10 > 300m |
11 | Kích thước Cabinet ( W x H ) | 960mm x 960mm |
12 | Chất liệu cabin | Tôn dập, sơn tĩnh điện |
13 | Nguồn cấp | Switching ( nguồn xung điện tử ) |
14 | Khối lượng /m2 | 50kg/m2 |
15 | Nhiệt độ hoạt động | -20° ~ +50°C |
16 | Độ ẩm hoạt động | 0 -- 90% |
17 | Điện áp hoạt động | 90v > 220v ~ AC |
18 | Tần số nguồn điện | 50/60Hz |
19 | Công suất tiêu thụ /m2 | Tối đa 950W – Trung bình 600W |
20 | Tuổi thọ bóng LED | 100.000 h |
21 | Truyền thông điều khiển | Đồng bộ với máy tính |
22 | Phương thức truyền dữ liệu | Cables RJ45 ( Ethenet ) or cáp quang |
23 | Khoảng cách điều khiển | Tối đa 100m với cáp Ethenet |
24 | Hệ điều hành tương thích | Windows XP |
25 | Xuất sứ hàng hóa | Trung Quốc ( China ) |
26 | *Thời gian bảo hành | 24 tháng |
29 | Giá thành /1m2 (Giá trên chưa bao gồm VAT ) | Liên hệ Mr. Quang Huy:0978.757.818 - 0903.910.119 |