Sản phẩm Ưu điểm: Màn hình hỗ trợ
nhiều định dạng: text(*.txt, *.doc), hình ảnh(BMP, 3PG, GIF...),
Video(MPG, MPEG, MPV, MPA, AVI, SWF, VCD, RM, RA, RMJ, ASF...)
- Đặc điểm kỹ thuật:
- Đường kính Pixel: 16mm.
- Cấu tạo một pixel: 2 đỏ, 1 xanh lá, 1 xanh dương.
- cấu tạo một module: 16 x 8 pixels.
- Kích thước module: 256x128mm.
- Màu hiển thị: 1.7 tỉ màu,12 bit/màu
- Độ sáng: 6500cd/m2.
- Dịch vụ bảo hành: 12 tháng
Thông số kĩ thuật
Màn hình LED P16 Outdoor full color |
|
Thông số kỹ thuật màn hình led outdoor P16:
STT |
Diễn giải |
Thông số |
1 |
Module P16 - khoảng cách hai điểm ảnh |
16mm |
2 |
Kích thước Module cơ bản ( W x H ) |
256mm x 128mm - 16 x 8 pixel |
3 |
Số Led / điểm ảnh |
2R + 1G + 1B |
4 |
Mật độ điểm ảnh /1m2 |
3906 điểm /1m2 |
5 |
Số mầu hiển thị |
16,7 triệu mầu - Tối đa 281 ngàn tỉ mầu |
6 |
Độ sáng tối đa |
7000cd/1m2 |
7 |
Tần số quét |
60 > 120Hz |
8 |
Tần số làm tươi |
Max 400Hz |
9 |
Góc nhìn |
140° |
10 |
Khoảng cách nhìn tốt nhất |
15 > 300m |
11 |
Kích thước Cabinet ( W x H ) |
1024mm x 1024mm |
12 |
Chất liệu cabin |
Tôn dập, sơn tĩnh điện |
13 |
Nguồn cấp |
Switching ( nguồn xung điện tử ) |
14 |
Khối lượng /m2 |
50kg/m2 |
15 |
Nhiệt độ hoạt động |
-20° ~ +50°C |
16 |
Độ ẩm hoạt động |
0 -- 90% |
17 |
Điện áp hoạt động |
90v > 220v ~ AC |
18 |
Tần số nguồn điện |
50/60Hz |
19 |
Công suất tiêu thụ /m2 |
Tối đa 950W – Trung bình 600W |
20 |
Tuổi thọ bóng LED |
100.000 h |
21 |
Truyền thông điều khiển |
Đồng bộ với máy tính |
22 |
Phương thức truyền dữ liệu |
Cables RJ45 ( Ethenet ) or cáp quang |
23 |
Khoảng cách điều khiển |
Tối đa 100m với cáp Ethenet |
24 |
Hệ điều hành tương thích |
Windows XP |
25 |
Xuất sứ hàng hóa |
Trung Quốc ( China ) |
26 |
*Thời gian bảo hành |
24 tháng |
27 |
Giá thành /1m2 ( Đã bao gồm VAT ) |
Call |
|