Sản phẩm Ưu điểm:
- Màn hình hỗ trợ nhiều định dạng: text(*.txt, *.doc), hình ảnh(BMP, 3PG, GIF...), Video(MPG, MPEG, MPV, MPA, AVI, SWF, VCD, RM, RA, RMJ, ASF...)
- Đặc điểm kỹ thuật:
- Đường kính Pixel: 31.25mm.
- Cấu tạo một pixel: 2 đỏ, 1 xanh lá, 1 xanh dương.
- cấu tạo một module: 8 x 8 pixels.
- Kích thước module: 250x250mm.
- Màu hiển thị: 1.7 tỉ màu,12 bit/màu
- Độ sáng: 4200cd/m2.
- Công suất tiêu thụ: 400W/m2.
- Góc nhìn : đứng 600,ngang: 1100.
- Khoảng cách nhìn tốt nhất: 31.25m đến 628m.
- Rất nhiều kích thước : PH8, PH10, H12,PH16,PH18.7,PH20,PH25,PH31.25mm,.....
- Dịch vụ: bảo hành 18 tháng
Thông số kĩ thuật
1.pixel | |
Cấu trúc điểm ảnh(pixel) |
2R1G1B |
Khoảng cách điểm ảnh(mm) |
31.25mm |
2.Module | |
Kích thước Module(mm) |
250x250mm |
Độ phân giải Module(pixel) |
8x8 |
3.Màn hình | |
Số điểm ảnh toàn màn hình(dot) |
384(L)x360(H)=138.240 |
Kích thước hiển thị(m2) |
7.68m(L)x7.2(H)=55.296m2 |
4.Thông số | |
Mật độ điểm ảnh(dots/m2) |
1024dots/m2 |
Góc nhìn |
Ngang 1100; đứng 600 |
Khoảng cách nhìn tốt nhất(m) |
31.25m ~ 628m |
Màu hiển thị |
1.7 tỉ màu |
Mức màu |
265 mức |
Tần số hoạt động(Hz) |
≥480 |
Nhiệt độ làm việc (oc) |
-20~+60 |
Độ ẩm(RH) |
10%-90% |
Nhiệt độ lưu trữ(oc) |
-30~+70 |
Tuổi thọ LED(giờ) |
≥100.000 giờ |
Cách bảo trì |
Bảo trì từ phía sau,thay thế module. |
Nguồn điện |
AC:100V/120v or 220v/240v |
Công suất tiêu thụ(w/m2) |
400w/m2 |
Font chữ |
Hiển thị Font hệ thống trên máy tính với tiếng Anh,tiếng Việt…. |
Hiển thị dữ liệu |
Khả năng hiển thị các file video:avi,mpeg…. |
Phần mềm |
Hỗ trợ Windows |
Thiết kế Modoule HP-P31.25mm