Đặc điểm kỹ thuật:
- Đường kính Pixel: 10mm.
- Cấu tạo một pixel: 2đỏ, 1 xanh lá, 1 xanh dương.
- cấu tạo một module: 16 x 16 pixels.
- Kích thước module: 160x160mm.
- Màu hiển thị: 1.7 tỉ triệu màu,10 bit/màu
- Độ sáng: 1100cd/m2.
- Công suất tiêu thụ: 700W/m2.
- Góc nhìn : đứng 1600,ngang: 1200.
- Khoảng cách nhìn tốt nhất: 10m
- Rất nhiều kích thước : P4mm,P5mm,P6mm,P7.62mm,P8mm, P10mm,.....
- Ứng dụng: Thông thường áp dụng cho vật chất thể thao, quảng cáo, ngân hàng, chứng khoán, nhà ga, bến cảng, thị trường, viễn thông, phòng, trường học, nhà hàng, vui chơi giải trí,sân bay..
1.pixel | |
Cấu trúc điểm ảnh(pixel) |
2R1G1B |
Khoảng cách điểm ảnh(mm) |
10mm |
2.Module | |
Kích thước Module(mm) |
160X160mm |
Độ phân giải Module(pixel) |
16x16 |
3.Màn hình | |
Số điểm ảnh toàn màn hình(dot) |
384(L)x360(H)=138.240 |
Kích thước hiển thị(m2) |
7.68m(L)x7.2(H)=55.296m2 |
4.Thông số | |
Mật độ điểm ảnh(dots/m2) |
10000dots/m2 |
Góc nhìn |
Ngang 1200; đứng 1600 |
Khoảng cách nhìn tốt nhất(m) |
10m |
Màu hiển thị |
1.7 tỉ màu |
Mức màu |
265 mức |
Tần số hoạt động(Hz) |
≥480 |
Nhiệt độ làm việc (oc) |
-20~+60 |
Độ ẩm(RH) |
35%-85% |
Nhiệt độ lưu trữ(oc) |
-30~+70 |
Tuổi thọ LED(giờ) |
≥100.000 giờ |
Cách bảo trì |
Bảo trì từ phía sau,thay thế module. |
Nguồn điện |
AC:100V/120v or 220v/240v |
Công suất tiêu thụ(w/m2) |
700w/m2 |
Font chữ |
Hiển thị Font hệ thống trên máy tính với tiếng Anh,tiếng Việt…. |
Hiển thị dữ liệu |
Khả năng hiển thị các file video:avi,mpeg…. |
Phần mềm |
Hỗ trợ Windows |
- Cung cấp, thi công, lắp đặt màn hình LED sân khấu trong nhà P2.5 - Màn hình Led sân khấu P2.5 full color
- Bảng giá cho thuê màn hình LED - Cho thuê màn hình led với mọi kích thước
- Màn hình LED trong nhà loại P8mm
- Cung cấp màn hình LED trong nhà P3 - Màn hình Led sân khấu P3 full color
- Cung cấp màn hình LED trong nhà loại P7.62
- Cung cấp màn hình LED trong nhà loại P6
- Màn hình LED trong nhà loại P5