Đặc điểm kỹ thuật:
- Đường kính Pixel:6mm.
- Cấu tạo một pixel: 2 đỏ, 1 xanh lá, 1 xanh dương.
- cấu tạo một module: 32x32 pixels.
- Kích thước module: 192x192mm.
- Màu hiển thị: 1.7 tỉ màu,10 bit/màu
- Độ sáng:1500cd/m2.
- Công suất tiêu thụ: 1300W/m2.
- Góc nhìn : đứng 1600,ngang: 1200.
- Khoảng cách nhìn tốt nhất: 20m đến 228m.
- Rất nhiều kích thước : P4mm,P5mm,P6mm,P7.62mm,P8mm, P10mm,.....
Ứng dụng: Thông
thường áp dụng cho vật chất thể thao, quảng cáo, ngân hàng, chứng
khoán, nhà ga, bến cảng, thị trường, viễn thông, phòng, trường học, nhà
hàng, vui chơi giải trí,sân bay
Thông số kĩ thuật:
1.pixel | |
Cấu trúc điểm ảnh(pixel) |
1R1G1B |
Khoảng cách điểm ảnh(mm) |
6mm |
2.Module | |
Kích thước Module(mm) |
192x192mm |
Độ phân giải Module(pixel) |
32x32 |
3.Màn hình | |
Số điểm ảnh toàn màn hình(dot) |
384(L)x360(H)=138.240 |
Kích thước hiển thị(m2) |
7.68m(L)x7.2(H)=55.296m2 |
4.Thông số | |
Mật độ điểm ảnh(dots/m2) |
1500dots/m2 |
Góc nhìn |
Ngang 1200; đứng 1600 |
Khoảng cách nhìn tốt nhất(m) |
6m |
Màu hiển thị |
1.7 tỉ màu |
Mức màu |
265 mức |
Tần số hoạt động(Hz) |
≥480 |
Nhiệt độ làm việc (oc) |
-20~+60 |
Độ ẩm(RH) |
35%-85% |
Nhiệt độ lưu trữ(oc) |
-30~+70 |
Tuổi thọ LED(giờ) |
≥100.000 giờ |
Cách bảo trì |
Bảo trì từ phía sau,thay thế module. |
Nguồn điện |
AC:100V/120v or 220v/240v |
Công suất tiêu thụ(w/m2) |
1300w/m2 |
Font chữ |
Hiển thị Font hệ thống trên máy tính với tiếng Anh,tiếng Việt…. |
Hiển thị dữ liệu |
Khả năng hiển thị các file video:avi,mpeg…. |
Phần mềm |
Hỗ trợ Windows |
- FLC-700 Flexible LED drapery
- FLC-400 Flexible LED drapery
- FLC-100 Flexible LED drapery
- Màn hình LED ngoài trời P10
- Màn hình LED ngoài trời P16
- Màn hình LED trong nhà loại P5
- Màn hình LED ngoài trời loại P10
- Màn hình LED ngoài trời loại P12
- Màn hình LED ngoài trời loại HX-P31.25mm
- Màn hình LED ngoài trời loại HX-P25