BẢNG GIÁ PHÂN PHỐI MÀN HÌNH LED - BẢNG BÁO GIÁ CUNG CẤP MÀN HÌNH LED DISPLAY FULL COLOR
1.Normal LED Display Indoor (Steel cabinet / Aluminium)
Pitch |
LED type |
Module size |
Scan method |
Cabinet size |
Brightness |
VND/m2 |
Màn hình Led P2 |
SMD 1010 Black (250000dot/m2) |
200x150mm |
1/30 |
400x300mm |
≥ 4000 NIT |
Call: 0903.910.119 |
Màn hình Led P2.5 |
SMD 2121 Black (250000dot/m2) |
160x80mm |
1/16 |
480x480mm |
≥ 1500 NIT |
74.000.000 |
160x160mm |
1/16 |
75.000.000 | ||||
160x160mm |
1/32 |
80.000.000 | ||||
màn hình Led P3 |
SMD 2121 Black (111111dot/m2) |
192x96mm |
1/16 |
768x576mm |
≥ 2000 NIT |
42.000.000 |
Màn hình Led P4 |
SMD 2121 Black (625000dot/m2) |
128x128mm |
1/16 |
512x512mm |
≥ 1800 NIT |
39.000.000 |
Màn hình Led P5 |
SMD 3528 (40000dot/m2) |
160x160mm |
1/16 |
640x640mm |
≥ 2500 NIT |
28.000.000 |
Màn hình Led P6
|
SMD 3528 (27777dot/m2) |
192x192mm |
1/8 |
768x576mm |
≥ 1500 NIT |
22.850.000 |
SMD 3528 (27777dot/m2) |
192x192mm |
1/16 |
768x576mm |
≥ 1500 NIT |
24.350.000 | |
Màn hình Led P7.62 |
SMD 3528 (17222dot/m2) |
244x122mm |
1/8 |
976x732mm |
≥ 1300 NIT |
19.580.000 |
2.Normal LED Dispaly Outdoor (Steel Cabinet / Aluminium)
Pitch |
LED type |
Module size |
Scan method |
Cabinet size |
Brightness |
VND/m2 |
Màn hình Led P6 |
DIP246 |
192x192mm (27778dots/m2) |
1/4 |
960x960mm; 768x768mm |
≥ 9000 NIT |
60.000.000 |
Màn hình Led P7 |
DIP246 |
244x244mm (20408dots/m2) |
1/4 |
896x672mm |
≥ 9000 NIT |
58.000.000 |
SMD |
244x244mm (20408dots/m2) |
1/4 |
732 x 732mm |
≥ 8000 NIT |
68.000.000 | |
Màn hình Led P8 |
SMD |
256x128mm (20408dots/m2 |
1/6 |
768x768mm |
≥ 8000 NIT |
35.000.000 |
DIP246 |
256x128mm (20408dots/m2 |
1/4 |
1024x768mm; 768x768mm |
≥ 8000 NIT |
30.500.000 | |
Màn hình Led P10
|
DIP 346 |
160x160mm (10000dots/m2 |
1/4 |
800x960mm |
≥ 6500 NIT |
25.000.000 |
SMD |
160x320mm (10000dots/m2 |
1/4 |
640 x 640mm 960 x 960mm |
≥ 6500 NIT |
32.000.000 | |
DIP346 |
160x160mm (10000dots/m2 |
1/4 |
800x960mm |
≥ 7500 NIT |
27.000.000 | |
DIP346 |
160x160mm (10000dots/m2 |
1/4 |
1280x960mm |
≥ 8000 NIT |
29.000.000 | |
Màn hình Led P12 |
DIP346 |
192x192mm |
1/4 | 1152x768mm |
≥ 6500 NIT |
26.280.000 |
Màn hình Led P16 |
DIP346 |
256x128mm | Static scan |
1024x768mm |
≥ 7000 NIT |
19.500.000 |
Màn hình Led P20 |
DIP346 |
320x160mm |
Static scan |
1280x960mm |
≥ 5800 NIT |
17.850.000 |
Màn hình Led P25 |
DIP346 |
200x200mm |
Static scan |
800x800mm |
≥ 5000 NIT |
16.850.000 |
3.Slim Rental LED Indoor (Extruded aluminium cabinet)
Pitch |
LED type |
Module size |
Scan method |
Cabinet size |
Brightness |
VND/m2 |
Màn hình Led P1.5 |
SMD 1010 Black (444444dot/m2) |
128x96mm |
1/32 |
384x288mm |
≥ 800 NIT |
Call: 0903.910.119 |
Màn hình Led P1.8 |
SMD 1515 Black (294982dot/m2) |
192x96mm |
1/32 |
384x288mm |
≥ 800 NIT |
Call: 0903.910.119 |
Màn hình Led P1.8 |
SMD 0404 Black (308642dot/m2) |
188x95mm |
1/32 |
564x564mm |
≥ 2500 NIT |
Call: 0903.910.119 |
Màn hình Led P1.9 |
SMD 0404 Black (276676dot/m2) |
120x60mm |
1/32 |
400x300mm |
≥ 600 NIT |
Call: 0903.910.119 |
Màn hình Led P2 |
SMD 1515 Black (250000dot/m2) |
192x96mm |
1/32 |
384x288mm |
≥ 1500 NIT |
Call: 0903.910.119 |
Màn hình Led P2.5 |
SMD 1010 Black |
200x150mm |
1/30 |
400x300mm |
≥ 1500 NIT |
Call: 0903.910.119 |
Màn hình Led P2.5 |
SMD 1010 Black |
160x160mm |
1/32 |
480x480mm |
≥ 1500 NIT |
75.000.000 |
Màn hình Led P3 |
SMD 2121 Black |
192x192mm 192 x 96mm |
1/16 |
576x576mm |
≥ 2000 NIT |
47.000.000 50.000.000 |
Màn hình Led P3.91 |
SMD 2121 Black |
250x250mm |
1/16 |
500x500mm |
≥ 2000 NIT |
46.000.000 |
Màn hình Led P4.46 |
SMD 3528 |
250x250mm |
1/13 |
500x500mm |
≥ 1800 NIT |
43.500.000 |
Màn hình Led P4.81 |
SMD 3528 |
250x250mm |
1/13 |
500x500mm |
≥ 1800 NIT |
40.000.000 |
Màn hình Led P4.8 |
SMD 3528 |
250x250mm |
1/13 |
500x1.000mm |
≥ 1800 NIT |
39.000.000 |
Màn hình Led P5.21 |
SMD 3528 |
250x250mm |
1/10 |
500x500mm |
≥ 1600 NIT |
29.000.000 |
Màn hình Led P5 |
SMD 3528 |
320x160mm
|
1/8 |
640x640mm |
≥ 1600 NIT |
30.000.000 |
Màn hình Led P6.25 |
SMD 3528 |
250x250mm |
1/16 |
500x500mm |
≥ 1600 NIT |
28.000.000 |
Màn hình Led P6.25 |
SMD 3528 |
250x250mm |
1/16 |
500x1.000mm |
≥ 1600 NIT |
28.000.000 |
Màn hình Led P4 |
SMD 2020 Black |
288x288mm |
1/16 |
576x576mm |
≥ 2000 NIT |
38.000.000 |
Màn hình Led P5.33 |
SMD 3528 |
288x288mm |
1/10 |
576x576mm |
≥ 1600 NIT |
28.500.000 |
Màn hình Led P6 |
SMD 3528 |
288x288mm |
1/10 |
576x576mm |
≥ 1800 NIT |
24.500.000 |
Màn hình Led P7.2 |
SMD 3528 |
288x288mm |
1/10 |
576x576mm |
≥ 1600 NIT |
21.000.000 |
4.Rental LED Outdoor (Extruded aluminium cabinet)
Pitch |
LED type |
Module size |
Scan method |
Cabinet size |
Brightness |
VND/m2 |
Màn hình Led P3.9 |
SMD 3535 |
250x250mm |
1/13 |
500x1.000mm |
≥ 7000 NIT |
125.000.000 |
Màn hình Led P4.81 |
SMD 3535 |
250x250mm |
1/13 |
500x1.000mm |
≥ 7000 NIT |
95.000.000 |
Màn hình Led P5.9 |
SMD 3535 |
250x250mm |
1/13 |
500x1.000mm |
≥ 7000 NIT |
65.000.000 |
Màn hình Led P5 |
SMD 3535 |
160x160mm |
1/8 |
480x480mm |
≥ 2200 NIT |
76.000.000 |
SMD 3535 |
320x320mm |
1/16 |
640x640mm |
≥ 1600 NIT |
95.000.000 | |
Màn hình Led P6 |
SMD 3535 |
288x288mm |
1/4 |
576x576mm |
≥ 4500 NIT |
78.000.000 |
Màn hình Led P7.2 |
SMD 3535 |
288x288mm | 1/4 |
576x576mm |
≥ 4500 NIT |
76.000.000 |
Màn hình Led P8
|
SMD 3535 |
128 x 256mm 320x320mm |
1/4 |
640x640mm |
≥ 4500 NIT |
43.000.000 |
SMD 3535 |
128 x 256mm 320x320mm |
1/5 |
640x640mm |
≥ 6000 NIT |
45.000.0000 | |
DIP246 |
128 x 256mm 320x320mm |
1/4 |
640x640mm |
≥ 4500 NIT |
39.500.000 | |
DIP 246 |
128 x 256mm 320x320mm |
1/5 |
640x640mm |
≥ 6000 NIT |
40.000.000 | |
Màn hình Led P10 |
SMD 3535 |
320x320mm |
1/4 |
640x640mm |
≥ 4500 NIT |
37.000.000 |
Màn hình Led P6.67 |
DIP246 |
320x320mm |
1/4 |
640x640mm |
≥ 5000 NIT |
76.000.000 |
Màn hình Led P10 |
DIP346 |
320x320mm |
1/4 |
640x640mm |
≥ 7000 NIT |
39.000.000 |
Màn hình Led P12 |
DIP346 |
192x192mm |
1/4 |
768x768mm |
≥ 6500 NIT |
27.000.000 |
Màn hình Led P16 |
DIP346 |
320x320mm |
Static scan |
640x640mm |
≥ 6500 NIT |
34.950.000 |
Chú ý:
- Các phụ kiện bắt buộc đi kèm hệ thống màn hình LED Display full color: (Riêng
màn hình single hoặc dual chỉ cần 1 receiving card cho hệ thống điều
khiển)
+ Card truyền tín hiệu màn hình: 250 USD/cái (1 màn hình thường chỉ xài 1-10 card truyền tín hiệu tùy thuộc vào kích thước màn hình led display full color)
+ Card nhận tín hiệu màn hình LED Display: 165 USD/cái (1 Cabinet màn hình thường sử dụng 1-2 card nhận tín hiệu, tùy thuộc vào kích thước cabinet từng loại màn hình)
+ Card xử lý hình ảnh API LED Display (Video Proccessor Led Display): từ 35.000.000 - 400,000,000 VNĐ/bộ tùy thuộc vào kích thước màn hình và model từng hãng sản xuất sẽ có bộ video Proccessor tương ứng.
+ Nguồn cấp điện (Chuanglian) : 380,000 VNĐ/bộ (Meanwell: 400,000VNĐ/bộ)
- Giá trên chưa bao gồm chi phí vận chuyển, lắp đặt và chưa bao gồm 10% VAT.
- Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá màn hình chính xác nhất khi khách hàng liên hệ trực tiếp để được tư vấn kỹ thuật và có bảng giá tốt nhất.
- Ghi chú: Khách hàng cần tư vấn kỹ thuật
và bảng giá chính xác nhất về màn hình led sân khấu, màn hình led quảng cáo, màn hình led nhà hàng tiệc cưới, màn hình led bar club, hãy liên hệ NEW STAR LED IDSPLAY FULL COLOR INDOOR
& OUTDOOR, vui lòng gặp Anh Quang Huy: 0903.910.119 - 0978.757.818 - 0937.837.837
- Phương thức thanh toán: Tiền mặt hoặc chuyển khoản
DANH SÁCH MỘT VÀI DỰ ÁN MÀN HÌNH LED DISPLAY ĐÃ ĐƯỢC NEW STAR LED DISPLAY ĐÃ THỰC HIỆN
|
|