Bảng báo giá cung cấp,thi công, Lắp đặt màn hình led quảng cáo, led sân khấu
BẢNG GIÁ THAM KHẢO CUNG CẤP, THI CÔNG & LẮP ĐẶT MÀN HÌNH LED QUẢNG CÁO, MÀN HÌNH LED SÂN KHẤU, MÀN HÌNH LED NHÀ HÀNG TIỆC CƯỚI
Công ty TNHH Đầu Tư Quốc Tế Bốn Giờ - LED DISPLAY 4HMEDIA là doanh nghiệp chuyên nhập khẩu, phân phối, Cung cấp và lắp đặt màn hình led trong nhà (led indoor) và màn hình led ngoài trời (led outdoor). Màn hình Led do Công ty 4HMedia luôn đem đến cho quý khách hàng một sự lựa chọn đúng đắn về chất lượng và giá cả, với tiêu chuẩn màn hình led khắt khe nhất từ khi sản xuất đến khi xuất xưởng theo tiêu chuẩn Châu
Bảng báo giá sản xuất, cung cấp khung cabinet màn hình Led
BẢNG GIÁ SẢN XUẤT, CUNG CẤP KHUNG CABINET MÀN HÌNH LED INDOOR & OUTDOOR
Công ty TNHH Đầu Tư Quốc Tế Bốn Giờ - LED DISPLAY 4HMEDIA là doanh nghiệp tiên phong trong việc nhập khẩu thiết bị máy móc chuyên nghiệp trong việc sản xuất khung cabinet màn hình Led với mọi kích cỡ theo tiêu chuẩn quốc tế, mặt hàng do công ty 4HMEDIA sản xuất với độ chính xác tuyệt đối, độ bền cao với chi phí rẻ chất lượng tương tự hàng nhập khẩu.
Khung Cabinet Nhôm: Die-casting Aluminium Cabinet
No.
Hình ảnh đính kèm
Kích thước cabinet
Diện tích cabinet
Đơn giá VND / Cabinet
A.
Khung cabinet nhôm định hình
1
480*480*60mm
0.2304
1.650.000đ
Màn hình LED P6 indoor full color
Led display full color indoor P6
Thông Số Kỹ Thuật :
STT
Diễn giải
Thông số
1.
Module P6 - khoảng cách hai điểm ảnh
6mm
2.
Kích thước Module cơ bản ( W x H )
192mm x 96mm – 32 x 16 pixel
3.
Số Led / điểm ảnh
1 bóng đa sắc công nghệ SMD
4.
Mật độ điểm ảnh /1m2
27.648 điểm ảnh /1m2
5.
Số mầu hiển thị
16,7 triệu mầu - Tối đa 281 ngàn tỉ mầu
6.
Độ sáng tối đa
1800cd/1m2
7.
Tần số quét
60 > 120Hz
8.
Tần số làm tươi
Max 400Hz
9.
Góc nhìn
140°
10.
Khoảng cách nhìn tốt nhất
10 > 300m
11.
Kích thước Cabinet ( W x H )
960mm x 960mm
12.
Chất liệu cabin
Tôn dập, sơn tĩnh điện
13.
Khả năng chịu nước
không
14.
Nguồn cấp
Switching ( nguồn xung điện tử )
15.
Khối lượng
Màn hình LED Outdoor full color P10
Led video screen P10
Thống số kỹ thuật:
STT
Diễn giải
Thông số
1
Module P10 - khoảng cách hai điểm ảnh
10mm
2
Kích thước Module cơ bản ( W x H )
160mm x 160mm - 16 x 16 pixel
3
Số Led / điểm ảnh
1R + 1G + 1B (SMD or DIP)
4
Mật độ điểm ảnh /1m2
10.000 điểm /1m2
5
Số mầu hiển thị
16,7 triệu mầu - Tối đa 281 ngàn tỉ mầu
6
Độ sáng tối đa
7000cd/1m2
7
Tần số quét
60 > 120Hz
8
Tần số làm tươi
Max 400Hz
9
Góc nhìn
140°
10
Khoảng cách nhìn tốt nhất
10 > 300m
11
Kích thước Cabinet ( W x H )
960mm x 960mm
12
Chất liệu cabin
Tôn dập, sơn tĩnh điện
13
Nguồn cấp
Switching ( nguồn xung điện tử )
14
Khối lượng /m2
50kg/m2
15
Nhiệt độ hoạt động
-20° ~ +50°C
16
Độ ẩm hoạt động
0 -- 90%
17
Điện áp hoạt
Màn hình LED Outdoor full color P16
Màn hình Led P16, Led Video Screens
Thông số kỹ thuật :
STT
Diễn giải
Thông số
1
Module P16 - khoảng cách hai điểm ảnh
16mm
2
Kích thước Module cơ bản ( W x H )
256mm x 128mm - 16 x 8 pixel
3
Số Led / điểm ảnh
2R + 1G + 1B
4
Mật độ điểm ảnh /1m2
3906 điểm /1m2
5
Số mầu hiển thị
16,7 triệu mầu - Tối đa 281 ngàn tỉ mầu
6
Độ sáng tối đa
7000cd/1m2
7
Tần số quét
60 > 120Hz
8
Tần số làm tươi
Max 400Hz
9
Góc nhìn
140°
10
Khoảng cách nhìn tốt nhất
15 > 300m
11
Kích thước Cabinet ( W x H )
1024mm x 1024mm
12
Chất liệu cabin
Tôn dập, sơn tĩnh điện
13
Nguồn cấp
Switching ( nguồn xung điện tử )
14
Khối lượng /m2
50kg/m2
15
Nhiệt độ hoạt động
-20° ~ +50°C
16
Độ ẩm hoạt động
0 -- 90%
17
Điện
Màn hình LED Outdoor full color P20
Led Display Full color P20Thông Số Kỹ Thuật :
STT
Diễn giải
Thông số
1
Module P20 - khoảng cách hai điểm ảnh
20mm
2
Kích thước Module cơ bản ( W x H )
320mm x 160mm - 16 x 8 pixel
3
Số Led / điểm ảnh
2R + 1G + 1B
4
Mật độ điểm ảnh /1m2
2500 điểm /1m2
5
Số mầu hiển thị
16,7 triệu mầu - Tối đa 281 ngàn tỉ mầu
6
Độ sáng tối đa
6000 > 7000cd/1m2
7
Tần số quét
60 > 120Hz
8
Tần số làm tươi
Max 400Hz
9
Góc nhìn
140°
10
Khoảng cách nhìn tốt nhất
20 > 300m
11
Kích thước Cabinet ( W x H )
1280mm x 960mm
12
Chất liệu cabin
Tôn dập, sơn tĩnh điện
13
Nguồn cấp
Switching ( nguồn xung điện tử )
14
Khối lượng /m2
50kg/m2
15
Nhiệt độ hoạt động
-20° ~ +50°C
16
Độ ẩm hoạt động
0 -- 90%
17
Điện
|
|
|