
Sản phẩm Ưu điểm:
- Màn hình hỗ trợ nhiều định dạng: text(*.txt, *.doc), hình ảnh(BMP, 3PG, GIF...), Video(MPG, MPEG, MPV, MPA, AVI, SWF, VCD, RM, RA, RMJ, ASF...)
 - Đặc điểm kỹ thuật:
 - Đường kính Pixel: 16mm.
 - Cấu tạo một pixel: 2 đỏ, 1 xanh lá, 1 xanh dương.
 - cấu tạo một module: 16 x 8 pixels.
 - Kích thước module: 256x128mm.
 - Màu hiển thị: 1.7 tỉ màu,12 bit/màu
 - Độ sáng: 6500cd/m2.
 - Công suất tiêu thụ: 1350W/m2.
 - Góc nhìn : đứng 600,ngang: 1100.
 - Khoảng cách nhìn tốt nhất:16m đến 400m.
 - Rất nhiều kích thước : PH8, PH10, H12,PH16,PH18.7,PH20,PH25,PH31.25mm,.....
 - Dịch vụ bảo hành: 18 tháng
 
Thông số kĩ thuật
| 
 1.pixel  | |
| 
 Cấu trúc điểm ảnh(pixel)  | 
 2đỏ, 1 xanh, 1 xanh dương  | 
| 
 Khoảng cách điểm ảnh(mm)  | 
 16mm  | 
| 
 2.Module  | |
| 
 Kích thước Module(mm)  | 
 256x128mm  | 
| 
 Độ phân giải Module(pixel)  | 
 16x8  | 
| 
 3.Màn hình  | |
| 
 Số điểm ảnh toàn màn hình(dot)  | 
 3906 dots/m2  | 
| 
 Kích thước hiển thị(m2)  | 
 6,144(L)x3,84(H)=23,259296m2  | 
| 
 4.Thông số  | |
| 
 Mật độ điểm ảnh(dots/m2)  | 
 3,906  | 
| 
 Góc nhìn  | 
 Ngang 1200; đứng 1600  | 
| 
 Khoảng cách nhìn tốt nhất(m)  | 
 16m ~ 400m  | 
| 
 Màu hiển thị  | 
 Trên 1.7 tỉ màu  | 
| 
 Mức màu  | 
 265 mức  | 
| 
 Tần số hoạt động(Hz)  | 
 ≥480  | 
| 
 Nhiệt độ làm việc (oc)  | 
 -20~+60oc  | 
| 
 Độ ẩm(RH)  | 
 10%-90%  | 
| 
 Nhiệt độ lưu trữ(oc)  | 
 -30~+70  | 
| 
 Tuổi thọ LED(giờ)  | 
 ≥100.000 giờ  | 
| 
 Cách bảo trì  | 
 Bảo trì từ phía sau,thay thế module.  | 
| 
 Nguồn điện  | 
 AC:100V~120v , 220v~240v  | 
| 
 Công suất tiêu thụ(w/m2)  | 
 1350w/m2  | 
| 
 Font chữ  | 
 Hiển thị Font hệ thống trên máy tính với tiếng Anh,tiếng Việt….  | 
| 
 Hiển thị dữ liệu  | 
 Khả năng hiển thị các file video:avi,mpeg….  | 
| 
 Phần mềm  | 
 Hổ trợ Windows  | 

























								
								
								
								
								





























